Ý nghĩa của từ rì rào là gì:
rì rào nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ rì rào. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa rì rào mình

1

7 Thumbs up   3 Thumbs down

rì rào


Có âm thanh trầm nhẹ, thầm thì như tiếng sóng vỗ, tiếng gió thổi, tiếng người nói từ xa vọng lại. | : ''Sóng vỗ '''rì rào''' .'' | : ''Gió thổi '''rì rào'''.'' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

5 Thumbs up   2 Thumbs down

rì rào


từ mô phỏng những âm thanh nhỏ, êm nhẹ, phát ra đều đều liên tiếp như tiếng sóng vỗ, tiếng gió thổi sóng biển rì rào gió thổi r [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

3

4 Thumbs up   2 Thumbs down

rì rào


tt. Có âm thanh trầm nhẹ, thầm thì như tiếng sóng vỗ, tiếng gió thổi, tiếng người nói từ xa vọng lại: Sóng vỗ rì rào Gió thổi rì rào.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rì rào". Những từ phát âm/đán [..]
Nguồn: vdict.com

4

5 Thumbs up   3 Thumbs down

rì rào


tt. Có âm thanh trầm nhẹ, thầm thì như tiếng sóng vỗ, tiếng gió thổi, tiếng người nói từ xa vọng lại: Sóng vỗ rì rào Gió thổi rì rào.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de





<< rét rìu >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa